phụ tùng máy nén khí KEASER

Email: info@congtylh.com

phụ tùng máy nén khí KEASER

LH là công ty phân phối:
Phụ tùng bảo trì định kỳ máy nén khí Kaeser: Lọc dầu (lọc nhớt), Lọc gió, Lọc tách dầu (lọc tách nhớt), Dầu máy nén khí, Dung dịch súc rửa két giải nhiệt,..
- Phụ tùng bảo trì sửa chữa máy nén khí Kaeser: Két giải nhiệt dầu - khí (Két làm mát), Bộ điều khiển PLC, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến áp suất, Van điện từ, Van cổ hút, Van giới hạn áp suất, Van một chiều, Van nhiệt độ dầu, Dây curoa, Khớp nối cao su giảm chấn Coupling, Phốt chặn nhớt (phớt chặn dầu), Bạc đạn (vòng bi), Đầu nén,..
Để biết thêm thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ:
LH: 0973 594 086
Mail:info@congtylh.com
  • keaser
  • Liên hệ
  • 1027

KAESER parts : MÃ PHỤ TÙNG TIÊU HAO

(Separator cartridge)
Lọc tách dầu

(Air filter element)
Lọc Khí

(Cooling fluid filter)
Lọc dầu

(Fluid fill volume)
Lượng dầu máy 
SX3/4/6 6.2018.0 6.0215.0 6.1901.0 2.5

SX3/4/6 Sigma control (tới 2008)

6.2024.0 6.0215.0 6.1901.0 4

SX3/4/6 Sigma control (từ 2008)

6.4334.0 6.4212.0 6.1901.1 2.8
SXC 6.4334.0 6.4212.0 6.1901.1 2.8
SM6/8/11-9L.Tank 6.2024.0 6.0215.0 6.1876.1 4
SM6/8/11-12L.Tank 6.2009.0 6.0215.0 6.1985.1 5
SM9/12/15 6.3795.0 6.4212.0 6.3462.0 4
SK19/26 6.2008.1 6.2003.0 6.1985.1 12
SK21/24 6.3792.0 6.4161.0 6.3462.0 7
SK22/25 6.3792.1 6.4432.0 6.3462.0 7
ASK27/32/35 6.3789.0 6.4163.0 6.3463.0 11
ASD32/37/47/57 6.3669.0 6.4143.0 6.3463.0 16
ASD35/40/50/60 6.3669.0 6.4143.0 6.4778.0 16
AS30/35 6.2011.0 6.2000.0 6.1985.1 15
AS31/36/44 6.2011.0 6.2055.0 6.1985.1 15
AS/47 NEW 6.2011.0 6.3540.0 6.1985.1 15
BSD62/72/81 6.3569.0 6.2085.0 6.3464.0 26
BSD62/72/81 New 6.3569.0 6.4139.0 6.3464.1 26
BSD65/75/83 6.3569.0 6.4139.0 6.4493.0 26
BS44/50/51/60/61 6.2012.1 6.1996.0 6.1981.1 25
BS51/BS61 6.2012.1 6.2084.0 6.1981.1 25
CS75/90/120 6.2013.0 6.1997.0 6.1981.1 50
CS76/91/121 6.2013.0 6.2085.0 6.1981.1 50
CSD82/102/122 6.3571.0 6.3564.0 6.3464.1 36
CSD82/102/122 new 6.3571.0 6.4149.0 6.3464.1 36
CSDX137/162 6.3623.0 6.4148.0 6.3465.0 52
CSDX140/165 6.3623.0 6.4148.0 6.4693.0 52
DS140/170/200/220 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2 100

DSB140/141/170/200/220

6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2 100
DSG140/170/200/220 6.2014.0 6.1989.0 6.1979.2 100
DS141/171/201/241 6.2132.0 6.2182.0 6.1979.2 100

DSD141/171/201/241/281

6.2132.0 6.1989.0 6.1979.2 83

DSD141/171/201/241/281 new

6.2132.0 6.2185.0 6.1979.2 83
DSD142/172/202/238 6.4272.0 6.4148.0 6.3465.0 70
DSDX243/302 6.4273.0 6.4248.0 6.3465.0 100
ES240/250/280/300 6.2015.0 6.1995.0 6.1979.2 150
ESG240/250/280/300 6.2015.0 6.1995.0 6.1979.2 150
ESD251/301/351/361 6.3559.0 6.2182.0

6.3465.0 (x2),6.1979.2

125
ESD352/442 6.3559.0 6.6323.0 6.3465.0 (x2) 120
FS360/440 6.2017.0 6.1989.0 6.1979.2 250
FS360/440 NEW 6.2134.0 6.1989.0 6.1979.2 250
FSD360/440 6.2015.0 6.1989.0 6.1979.2 250
FSG360/440 6.2015.0 6.1989.0 6.1979.2 250
FSG560/440 6.2015.0 6.1995.0 6.1979.2 250
FSD471/571 6.3765.0 6.1995.0 6.1979.2 180
FSG560/620 6.2015.0 6.1995.0 6.1979.2 250
GS590/650 6.2134.0 6.1995.0 6.1979.2 280
GS590/650 new 6.2025.0 6.1995.0 6.1979.2 560
HS690/760 6.2134.0 6.3514.0 6.1979.2  
HS651/711/761/831 6.355.900.010 6.6323.0 6.3465.0
Sản phẩm cùng loại
Zalo 0973594086
Hotline